| LOẠI DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ |
|---|---|
| GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN NIÊM YẾT | |
| Giao dịch cổ phiếu, chứng quyền và chứng chỉ quỹ | 0,1% x Giá trị khớp lệnh trong ngày (bao gồm Giá dịch vụ trả Sở giao dịch) |
| Giao dịch trái phiếu niêm yết | 0,1% x Giá trị khớp lệnh trong ngày (bao gồm Giá dịch vụ trả Sở giao dịch) |
| GIAO DỊCH TIỀN | |
| Nạp tiền từ ngân hàng vào tài khoản chứng khoán | Miễn phí |
| Nạp tiền từ Ví MoMo vào tài khoản chứng khoán | Miễn phí |
| Rút tiền từ tài khoản chứng khoán về Ví MoMo/tài khoản ngân hàng | Miễn phí |
| Rút tiền từ tài khoản chứng khoán về tài khoản ngân hàng áp dụng cho số tiền từ 500.000.000 đồng | Theo biểu giá dịch vụ của Ngân hàng |
| DỊCH VỤ TÀI CHÍNH | |
| Ứng trước tiền bán chứng khoán | |
| Ứng trước tiền bán tự động (Hạn mức 5 tỷ/Khách hàng) |
Lãi suất 0,038%/ngày (tương đương 13,87%/năm) |
| Ứng trước theo yêu cầu (Hạn mức 5 tỷ/Khách hàng) |
- Lãi suất 0,038%/ngày (tương đương 13,87%/năm) - Giá dịch vụ quản lý hợp đồng ứng trước: 10.000đ/hợp đồng |
| Giao dịch ký quỹ (Margin) | - Lãi suất trong hạn: 0,038%/ngày (tương đương 13,87%/năm) |
| - Lãi suất quá hạn: 0,057%/ngày (tương đương 20,805%/năm) | |
| - Phí gia hạn nợ trên 01 hợp đồng: 0,25% số nợ gốc đến hạn, tối thiểu 10.000 đồng | |
| DỊCH VỤ TIỆN ÍCH | |
| Email/Thông báo trên ứng dụng | Miễn phí |
| LƯU KÝ | |
| Lưu ký cổ phiếu, chứng quyền, chứng chỉ quỹ | 0,27 đồng/01 chứng khoán/tháng |
| Lưu ký trái phiếu | 0,18 đồng/01 Trái phiếu doanh nghiệp/tháng Tối đa 2.000.000 đồng/01 Trái phiếu doanh nghiệp/tháng |
| CHUYỂN KHOẢN CHỨNG KHOÁN THEO YÊU CẦU CỦA NHÀ ĐẦU TƯ | |
| Chuyển khoản chứng khoán từ CVS sang công ty CK khác |
1,1 đồng/01 chứng khoán/01 lần chuyển khoản/01 mã chứng khoán Tối thiểu 110.000 đồng/hồ sơ Tối đa 1.100.000 đồng/01 lần chuyển khoản/01 mã chứng khoán |
| CHUYỂN QUYỀN SỞ HỮU CHỨNG KHOÁN NGOÀI HỆ THỐNG | |
| Chào mua công khai | 0,1% giá trị chuyển quyền sở hữu. Tối thiểu 100.000 đồng/hồ sơ |
| Biếu, tặng, cho, thừa kế chứng khoán | 0,1% giá trị chuyển quyền sở hữu. Tối thiểu 100.000 đồng/hồ sơ |
| Chuyển quyền sở hữu do xử lý tài sản bảo đảm | 0,1% giá trị chuyển quyền sở hữu. Tối thiểu 100.000 đồng/hồ sơ |
| CHUYỂN NHƯỢNG QUYỀN MUA | |
| Cho tài khoản tại CVS | 100.000 đồng/hồ sơ |
| Cho tài khoản ngoài CVS | 150.000 đồng/hồ sơ |
| ĐÓNG/MỞ TÀI KHOẢN | |
| Mở tài khoản | Miễn phí |
| Đóng tài khoản NĐT trong nước | Miễn phí |
| Đóng tài khoản NĐT nước ngoài | 1.100.000 đồng/tài khoản |
| PHONG TỎA TÀI SẢN CẦM CỐ | |
| Giá dịch vụ tại CVS | 0,275% theo mệnh giá Tối thiểu 110.000 đồng/lần Tối đa 5.500.000 đồng/lần |
| Giá dịch vụ tại VSDC | Theo biểu giá của VSDC |
| RÚT CHỨNG KHOÁN | |
| Rút chứng khoán | 100.000 đồng/lần |
| SAO KÊ TÀI KHOẢN | |
| Sao kê tài khoản giao dịch | 110.000 đồng/lần |



